Camry 2.0G

Camry 2.5Q

Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1590/1615 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1520 1560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH

Loại động cơ 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1998 2494
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm  
Loại nhiên liệu Xăng không chì  
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 123/6500 135/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 199/4600 235/4100
Chế độ lái 1 chế độ (Thường) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 6 cấp
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 215/55R17 235/45R18
Lốp dự phòng Full size spare tires(aluminum)
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh Sau Đĩa đặc Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp 7.88

Trong đô thị 10.23

Ngoài đô thị 6.5

Kết hợp 7.56

Trong đô thị 11.29

Ngoài đô thị 5.4

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0939900111