0901.11.55.77
Là đại diện ưu tú nặng ký nhất trong phân khúc được sản xuất tại xứ sở mặt trời mọc Nhật Bản. Toyota Land Cruiser được các kỹ sư chăm chút tỷ mỉ đến từng chi tiết với thiết kế cá tính mạnh mẽ man tính cùng với đặc trưng bền bỉ và tiện nghi vượt trội, hệ thống an toàn bậc nhất điều làm nên thương hiệu ông vua của phân khúc SUV cao cấp hạng sang.
Danh tiếng toàn cầu với sức mạnh và độ tin cậy, Land Cruiser phiên bản mới một lần nữa khẳng định những giá trị truyền thống dựa trên nền tảng mới của thiết kế và công nghệ. Cấu trúc thân xe cực kỳ chắc chắn cùng động cơ mạnh mẽ vượt trội mang đến khả năng vận hành ưu việt. Dù trên đường cao tốc hay địa hình hiểm trở, với các tính năng an toàn hàng đầu, Land Cruiser đem lại cho chủ nhân sự an tâm và hài lòng tuyệt đối. Ấn tượng và thuyết phục, Land Cruiser luôn là lựa chọn tối ưu cho những ai thực sự am hiểu dòng xe hai cầu đích thực.
đường nét dứt khoát mạnh mẽ thể thao xong cá tính song vẫn giữ được phong cách sang trọng đặc trưng tất cả những ưu điểm này tạo nên sự cuốn hút cho land cruiser giúp cho mẫu xe này tiếp tục khẳng định danh tiếng giữ vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng cho những ông chủ đẳng cấp yêu thích dòng xe định hình cao cấp. phần đầu xe được thiết kế mạnh mẽ kết hợp với cụm đèn pha Full Led hiện đại sang trọng.
Xe được trang bị ĐỘNG CƠ V8 4.6l MẠNH MẼ ĐẦY UY LỰC tích hợp những công nghệ hiện đại nhất công nghê Dual VVT-i điều phối van biến thiên thông minh thần thành của Toyota, và hệ thống biến thiên chiều dài đường ống nạp ACIS làm giảm mức tiêu hao nhiên liệu đáng kể nhưng không làm giảm đi sức mạnh của khối động cơ khổng lồ khi cần tặng tốc đột ngột. khối động cơ sản sinh công suất 304 mã lực kết hợp hộp số tự động 6 cấp có tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng tiện dụng, xe dẫn động hai cầu toàn thời gian, kèm theo là một loạt hệ thống hỗ trợ như khởi hành ngang dốc, chế độ chạy địa hinh, kháo vi sai... cho khả năng vận hành mạnh mẽ, sẵn sàng chinh phục mọi địa hình. xe được trang bị hệ thống vượt dốc vượt địa hình và hệ thống thích nghi địa hình với 5 chế độ vận hành khác nhau mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục những địa hình khó. mặc dù là đặc trưng cho phân khúc xe địa hình nhưng Toyota Land cruiser cũng không thiếu thậm chí là trang bị đầy đủ những tiện ích của những chiếc xe hiện đại nhất. cộng nghệ kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt vận tốc không đổi phù hợp cho việc chạy trên đường cao tốc với vận tốc trong khoảng 40-200 km/h
Xe được trang bị động cơ V8 dung tích 4.6 lít động ghệ Dual VVT-i mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu, cho công suất 304 mã lực, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp và nhiều chế độ lái phù hợp cho từng điều kiện sử dụng khác nhau.
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
|
|||
Kích thước tổng thể / Overall dimension
|
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4950 x 1970 x 1905
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
|
mm
|
2850
|
Chiều rộng cơ sở / Tread
|
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1640 x 1635
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
|
mm
|
225
|
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
|
kg
|
2625
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
|
kg
|
3350
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
|
m
|
5,9
|
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle
|
|
độ / degrees
|
30 - 20
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity
|
Chính + Phụ / Main + Sub
|
L
|
93 + 45
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
|
|||
Kiểu / Model
|
|
|
1UR-FE
|
Loại / Type
|
|
|
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS |
Dung tích công tác / Displacement
|
|
cc
|
4608
|
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)@rpm |
227 (304)@5500
|
|
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
|
Nm@rpm | 439@3400 |
Vận tốc tối đa / Top speed
|
|
km/h
|
205
|
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard
|
|
|
Euro 4
|
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
|
|||
Loại / Type
|
|
|
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential |
Hộp số / Transmission
|
|
|
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case |
KHUNG XE / CHASSIS
|
|||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer |
Sau / Rear
|
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring |
|
Phanh/ Brakes
|
Trước/sau / Front/Rear
|
|
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc |
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels
|
|
|
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
|
|||
Ngoại thất / Exterior
|
|||
Cụm đèn trước / Headlamps
|
|
|
HID, Loại tự động / HID, Automatic
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light
|
|
|
Có / With
|
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device
|
|
|
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
|
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners
|
|
|
Có / With
|
Cụm đèn hậu / Tail lamps
|
|
|
LED
|
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors
|
|
|
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp |
Nội thất / Interior
|
|||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
|
|
8
|
Ghế lái / Driver seat
|
|
|
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
|
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat
|
|
|
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
|
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests
|
|
|
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
|
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
|
|
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
|
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
|
|
Có / With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows
|
|
|
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
|
Tay lái / Steering Wheel
|
Điều chỉnh / Adjustment
|
|
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
|
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
|
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
|
|
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror
|
|
|
Chống chói tự động / Electrochromic
|
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
|
|||
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select
|
|
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control
|
|
|
Có / With
|
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags
|
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
|
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags
|
|
|
Có / With
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar
|
|
|
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
|
![]() |
SANG TRỌNG - TIỆN NGHI Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn. |
![]() |
Ghế người lái Ghế ngồi được bọc da cao cấp. Ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng. |
![]() |
Bảng đồng hồ Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái. |
![]() |
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 6 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình. Cổng USB/AUX cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động. |
![]() |
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Ở hàng ghế trước, nhiệt độ có thể điều chỉnh ở hai vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa. |
![]() |
Hệ thống sưởi & thông gió cho hàng ghế trước Hệ thống sưởi và thông gió cho hàng ghế trước sẽ sưởi ấm cho hành khách khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người ngồi. |