0901.11.55.77
TOYOTA YARIS 2018 Nhập khẩu nguyên chiếc từ thái lan.
Là sự hòa quyện giữa phong cách thiết kế tao nhã của Châu Âu và những điểm nhấn táo bạo cho cá tính trẻ, Yaris mới mang đến những trải nghiệm thật khác biệt. Hãy cùng Yaris lướt nhanh đầy kiêu hãnh và tận hưởng một cuộc sống năng động.
Thay đổi để bứt phá
Giá bán 650.000.000 VND ( Đã bao gồm VAT)
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Yaris thế hệ mới với thiết kế đột phá, ấn tượng, dáng vẻ năng động và cá tính mang đến cảm giác đầy kiêu hãnh và tự hào khi sở hữu một dòng xe đậm dấu ấn riêng
![]() |
05 chỗ, DOHC, 1.5 L, WT-i. 04 số tự động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ. Trợ lực lái điện tử. Tay lái gật gù & tích hợp nút chỉnh âm thanh. ABS, BA, 2 túi khí, bàn đạp phanh tự nổ, RS : Ghế da, camera de, gương chiếu hậu tích hợp màn hình. Nhập khẩu từ Thái Lan
Màu xe: Đỏ, Bạc, Ghi xám và Trắng
YARIS |
1.3 G |
1.3 E |
||
KÍCH THƯỚC- TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT |
||||
Kích thước tổng thể/ Overall Dimenson |
D x R x C |
mm |
4115 x 1700 x 1475 |
|
Kích thước nội thất/Interior Dimension |
D x R x C |
mm |
1900x1425x1205 |
|
Chiều dài cơ sở/wheelbase |
|
|
2550 |
|
Chiều rộng cơ sở/Tread |
Trước/ Sau/ Front/ Rear |
mm |
1470/1460 |
|
|
|
mm |
149 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu/min.turning radius |
|
m |
5.1 |
|
Trọng lượng không tải/ Curb Weight |
|
Kg |
1050-1065 |
1040 - 1055 |
Trọng lượng toàn tải/ Gross Vehice Weight
|
|
kg |
1500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity |
|
lít |
42 |
|
ĐỘNG CƠ- VẬN HÀNH / ENGINE- PERFORMANCE |
||||
Mã động cơ/engine code |
|
|
2NZ- FE |
|
Loại / type |
|
|
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i/ In- line 4- cylinder, 16 Valve DOHC, VVT-i |
|
Dung tích công tác/ displacemant |
|
cc |
1299 |
|
Công suất tối đa / max ouput |
|
KW ( HP)/ rpm |
63 (84) / 6000 |
|
Moment xoắn tối đa / max Torque |
|
Nm(kg-m)/ rpm |
121 (12.3) / 4400 |
|
Hệ số cản không khí / coeffient of drag |
|
|
0.3
|
|
Vận tốc tối đa/ Max Speed |
|
Km/h |
160 |
|
Tiêu chuẩn khí xả / Emission certification |
|
|
EURO 4 |
|
Hộp số/ transmission |
|
|
Tự động 4 cấp/ 4 speed AT |
|
Hệ thống treo/ suspensions |
Trước /Front |
|
Độc lập MacPherson/ independent macpherson |
|
Sau / Rear |
|
Phụ thuộc dầm xoắn /torsion beam |
||
Lốp xe / tyre |
|
|
185 /60/ R15 |
|
Mâm xe/ Wheel |
|
|
Mâm đúc/ Alloy |
|
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
||||
Cụm đèn trước/ Headlamp |
|
|
Halogen, dạng đèn chiếu/ Halogen projector |
Halogen, phản xa đa chiều/ Halogen, multi-refector |
Cụm đèn sương mù trước / Front log Lamp |
|
|
Có/ With |
|
Đèn sương mù phía sau / rear log lamp |
|
|
Có / With |
|
Đèn báo phanh trên cao/ high- mount stop lamp |
|
|
Có ( led ) /With led |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài/ outer mirror |
Gập điện / Power Fold |
|
Có/ with |
Không /Without |
Chỉnh điện /Power Adjust |
|
Có / with
|
||
Tich hợp báo rẽ/ turn signal |
|
Có / with |
Không /Without |
|
Màu sắc / color |
|
Cùng màu thân xe / body color |
||
Gạt mưa / Front Wiper |
Trước / Front |
|
Gián đoạn điều chỉnh thời gian/ intermittent. Time adjustment |
|
Sau / Rear |
|
Liên tục / without intermittent |
||
Ăng ten /Anternna |
|
|
Dạng cột / pole |
|
NỘI THẤT / INTERIOR |
||||
Tay lái / Steering wheel |
Kiểu / type |
|
3 chấu bọc da, mạ bạc/ 3 –spoke , leather, silver ornamentation |
3 chấu, urethane, mạ bạc/ 3 –spoke , urethane, silver ornamentation |
Nút bấm tích hợp / steering swiich |
|
Điều chỉnh âm thanh/ audio system |
Không / Without |
|
Điều chỉnh / Adjust |
|
Chỉnh tay hai hướng ( lên , xuống ) / manal, tilt |
||
Trợ lực / Power steering |
|
Điện / electric |
||
Gương chiếu hậu bên trong / inse rear- view mirror |
|
|
Chỉnh tay/ manual |
|
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT |
||||
Chất liệu ghế / seat Material |
|
|
Nỉ cao cấp/ Fabric High |
Nỉ / Fabric |
Hang ghế trước / Front Seat |
Ghế người lái / Driver’s seat |
|
Chỉnh tay 6 hướng / 6 away manual |
|
|
Ghế hành khách/ passenger’s seat |
|
Chỉnh tay 4 hướng/ 4 away manual |
|
Hang ghế sau/ rear seat |
|
|
Gập lưng ghế 60: 40 / 60 : 40 folding |
Gập cả băng ghế/ united folding |
Hệ thống khởi động thong minh và khởi động bằng nút bấm/ smart entry & push button start system |
|
|
Có / with |
Không/ without |
Hệ thống điều hòa / Air Conditioner |
|
|
Tự động / automatic |
Chỉnh tay/ manual |
Hệ thống âm thanh/ audio system |
|
|
DVD 1 đĩa, 6 loa , AM/FM, MP3 /WMA/ AAC, USB/ BLUETOOTH |
CD 1 đĩa, 4 loa , AM/FM, MP3 /WMA/ AAC, USB/ BLUETOOTH |
Hệ thống chống trộm / anti- theft alarm |
|
|
Chống khởi động động cơ/ immobilizer |
Cảnh báo / alarm |
Cửa sổ chỉnh điện/ power window |
|
|
Có ( 1 chạm chóng kẹt người lái) / with |
|
Màn hình đa thông tin / MID |
|
|
Có / with |
Không/ without |
AN TOÀN / SAFETY |
||||
Hệ thống phanh/ brake |
Trước /front |
|
Đĩa thong gió 15 inch/ Ventilated Disc 15 inches |
|
Sau / rear |
|
Đĩa đặc/ disc |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS |
|
|
Có / with |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử / EBD |
|
|
Có / with |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA |
|
|
Có / with |
|
Túi khí / airbag |
|
|
Người lái và hành khách phía trước/ Driver and Front Passenger |
|
Khung xe GOA / GOA body frame |
|
|
Có / with |
Bộ cứu hộ khẩn cấp
Cảm biến lùi
Che nắng kính trước
Che mưa
Chụp pô Inox
Ốp mạ Crom cản sau
Khay hành lý
Lưới ràng hành lý
Nép bước chân
Mạ Crom họng gió máy lạnh
Hộp lạnh chuyên dùng
Trùm xe